Thứ Bảy, 20 tháng 12, 2025

🌱🌱🌱MỖI NGÀY MỘT LÁ CÂY - ARTEMESIA ANNUA L (THANH CAO HOA VÀNG)🌱🌱🌱

 MỖI NGÀY MỘT LÁ CÂY - ARTEMESIA ANNUA L (THANH CAO HOA VÀNG)
THANH CAO HOA VÀNG 黄华高 Huáng Huá Gāo

Tên khoa học: Artemesia annua L. họ Cúc (Asteraceae).
Tên khác: Ngải hoa vàng - Thanh cao - Hoàng hoa cao 黄华高 Huáng Huá Gāo (Trung Quốc) - 
 ヨモギ Yomogi -  アルテミシア・アンヌア Artemisia annua - 清蒿 Qīngháo -  Seikō (Nhật Bản) - Ngải hoa vàng 황화고 (黃花蒿 - Hwanghwa-go) -  Ngải thanh/ Ngải xanh 청호 (靑蒿 - Cheongho) (Hàn Quốc) - Sweet Wormwood Herb. (Anh).














Bộ phận dùng: Cành mang lá, bông tươi hoặc đã chế biến khô của cây Thanh cao hoa vàng (Herba Artemesiae annuae).
Đã được ghi vào DĐTQ (1997).

Mô tả: Cây thảo, sống hàng năm, thân thẳng phân nhánh, có rãnh, gần như không có lông, cao 0,50-1m. Lá kép, xẻ 2-3 lần lông chim, lá chét nhỏ hẹp. Bông mọc thành chùy ở ngọn, đầu cành, bông tự hình đầu, đường kính 1,5-2,0mm. Bông màu vàng, trái bế, dài gần 1mm. Mùa bông tháng 6-10. Trái tháng 10-2. Cây thanh cao hoa vàng mọc hoang ven đường, bãi ruộng hoang, vùng núi: Lạng Sơn, Quảng Ninh... Hiện nay được trồng với quy mô lớn.

Thu hái chế biến: Khi cây đang xanh tốt, cắt lấy phần trên mặt đất, đóng gói vận chuyển về nơi chiết xuất.
Nếu dùng như thanh cao thì thu hái như thanh cao.

Thành phần hóa học: Cây thanh cao hoa vàng chứa artemisinin và tinh dầu, (trong đó có artemisin keton, camphor, thuyon, cineol, pinen, caryophyllin - Tỷ lệ artemisinin có thể đạt 3-5kg/1000kg lá nguyên liệu.
Cây thanh cao hoa vàng phần trên mặt đất chứa artemisinin (thành phần chính), artemisin (quingisosu I), acid artemisinic.
Artenuin B (quinghaosu II), quinghaosu IV, artenuin E (quinghaosu V), artemisininlacton (artenuin F).
Artemisiten (dehydroartemisinin), artemisinic acid methyl ester, desoxyartemisinin (quinghaosu III).
Hàm lượng artemisinin trong lá cây thanh cao hoa vàng đạt từ 0.01% đến 0.9%.
Ngoài những thành phần trên, cây thanh cao hoa vàng còn chứa lipid, coumarin flavonoid, tinh dầu sterol, polyacetylen.



Công dụng: Thanh cao hoa vàng dùng như thanh cao (Artemesia parvifolia Wall) xem mục thanh cao.
Hiện nay dùng làm nguyên liệu để chiết xuất Artemisinin, làm thuốc chữa sốt rét, cả những trường hợp kháng thuốc tổng hợp Cloroquin...
Dưới dạng thuốc viên dập, thuốc tiêm Artemisinin, Artesunat.
Về giá trị kinh tế: Artemisinin là một mặt hàng xuất khẩu nghiêm trọng. (Giá cuối năm 1997 đạt 350USD.1kg).

Bài thuốc:
Bài số 1: Giảm đau nhức xương khớp do nhiệt:
Thanh hao hoa vàng                                            10g
Tang bạch bì                                                         10g
Bạch truật                                                             10g
Hoàng liên                                                              4g 
Miết giáp                                                               10g
Tri mẫu                                                                  10g
Long đởm thảo                                                       7g
Sơn chi tử                                                             10g
Sài hồ                                                                     7g
Cam thảo                                                                7g
Mỗi ngày sắc uống 1 thang thu lấy 300ml nước thuốc chia 2 lần uống sáng chiều sau ăn.

Bài số 2: Trị sốt rét (ngược tật):
Thanh hao hoa vàng                                             40g
Rửa sạch, thái nhỏ và ngâm trong nước khoảng 1 giờ.
Sau đó, sắc thuốc và chia ra uống nhiều lần trong ngày.

Bài số 3: Trị chứng nhức đầu, sốt hoặc miệng khát do nắng:
Thanh hao hoa vàng                                             10g
Dưa hấu khô                                                         10g
Bạch phục linh                                                      10g
Hoạt thạch tán nhỏ                                               12g
Sinh cam thảo                                                        6g
10 gram Bạc biển đậu
10 gram Liên kiều
Đem sắc tất cả các loại dược liệu với nhau để lấy nước uống. Uống liên tục cho đến khi triệu chứng bệnh thuyên giảm.

Bài số 4: Chữa đau nhức, sưng răng:
Đem một nắm thanh hao hoa vàng đi rửa sạch và nấu nước ngậm.

Bài số 5: Trị tiêu chảy hoặc phát sốt ở trẻ nhỏ:
Thanh hao hoa vàng                                         6 – 8g
Rau sam                                                            6 – 8g
Cỏ phượng vĩ                                                     6 – 8g
Đem tất cả các vị thuốc rửa sạch, sắc nước cho trẻ uống trong ngày.

Bài số 6: Điều trị chảy máu cam:
Lấy một nắm thanh hao hoa vàng tươi, rửa sạch, giã nát và vắt lấy nước cốt uống.
Dùng phần bã đắp vào lỗ mũi đang bị chảy máu.

Bài số 7: Trị chứng mồ hôi trộm, sốt âm trong bệnh lao hoặc tiêu hóa kém:
Ngải hoa vàng (khô)                                              12g
Sắc thuốc để uống.

Bài số 8: Chữa viêm phế quản mạn tính:
Uống tinh dầu từ thảo dược ngải hoa vàng, mỗi ngày uống 3 lần, mỗi lần 3 nang. Mỗi nang chứa khoảng 20 mg tinh dầu. Uống liên tục trong 3 liệu trình (mỗi liệu trình 10 ngày).

Bài số 9: Chữa chứng bí đái:
Thanh hao hoa vàng tươi                            200 – 300g
Rửa sạch và giã nát.
Đắp lên rốn đều đặn 3 – 4 ngày sẽ giúp thông tiểu.

Bài số 10: Điều trị chứng ngứa ngoài da:
Hái một nắm lá cây ngải hoa vàng, nấu nước và xông.
Dùng phần bã đắp lên vùng da bị tổn thương.

Bài số 11: Chữa sốt rét:
Cây thanh hao                                                      100g
Thảo quả                                                                80g
Hạt cau                                                                   30g
Lá thường sơn                                                      100g
Vỏ chanh                                                                30g
Hà thủ ô trắng                                                         50g
Cam thảo nam                                                        30g
Tất cả đem tán bột và trộn đều. Mỗi ngày sử dụng 40 gram hòa tan với nước ấm và uống.

Bài số 12: Trị ghẻ ngứa trên da hoặc nổi mụn độc do đơn mẩn:
Dùng một nắm lá thanh hao non, rửa sạch, giã nát và đắp lên vùng da bị tổn thương.

Bài số 13: Điều trị bệnh kinh phong cấp tính ở trẻ em:
Thanh cao trùng                                                    40g 
(trùng sống trong cây thanh hao hoa vàng)  
Chu sa                                                                   0.4 g 
Tất cả đem nghiền mịn và hoàn viên khoảng 2 gram. Tùy vào độ tuổi, trẻ em còn bú mẹ mỗi lần uống 1 – 2 viên, ngày uống 3 – 5 lần.

Lưu ý:
Để sử dụng thanh hao hoa vàng một cách an toàn và có hiệu quả, bạn nên tham khảo trước ý kiến từ các bác sĩ, thầy thuốc đông y uy tín. Một số thuốc, thực phẩm chức năng hay thảo dược khác mà bạn đang dùng có thể gây ra những tương tác không mong muốn với dược liệu này.
Người bị tỳ vị hư hàn hoặc mắc bệnh tiêu chảy nên thận trọng. Tốt nhất không nên dùng để tránh những ảnh hưởng không mong muốn.
Thanh cao hoa vàng giúp hỗ trợ điều trị và cải thiện nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, để bệnh mau chóng bình phục, bạn cần sử dụng kiên trì.
Nếu sử dụng thuốc dưới dạng thuốc sắc, không nên sắc quá lâu tránh gây biến đổi chất
Thanh hao hoa vàng giúp hỗ trợ điều trị và cải thiện nhiều bệnh lý khác nhau. Tuy nhiên, hãy kiên trì sử dụng để mau khỏi bệnh.
Khi dùng các loại thuốc sắc từ thanh hao hoa vàng, nên dùng ngay và tránh để quá lâu khiến thuốc bị biến chất.
Để giảm thiểu tác dụng phụ khi trị bệnh bằng loại dược liệu này, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Trong quá trình sử dụng, nếu thấy xuất hiện các triệu chứng bất thường, hãy tạm ngưng dùng và thông báo ngay cho bác sĩ.
Mức độ an toàn của cây thanh hao hoa vàng: Chưa có đầy đủ thông tin về việc sử dụng thanh hao hoa vàng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc trước khi dùng thảo dược này. Do thanh hao hoa vàng là vị thuốc thuốc có tính lạnh nên người bị tỳ vị hư hàn hoặc mắc bệnh tiêu chảy nên thận trọng. Tốt nhất không nên dùng hoặc dùng liều thấp để hạn chế những tác dụng phụ không mong muốn.

Tương tác có thể xảy ra với thanh hao hoa vàng:
Thanh hao hoa vàng có thể tương tác với một số thuốc, thực phẩm chức năng hay dược liệu khác mà bạn đang sử dụng. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi dùng, bạn nên hỏi ý kiến của bác sĩ và thầy thuốc trước khi muốn dùng bất kỳ loại dược liệu nào.

Biệt dược: Artemisinin, Artesunat, Natri.

Artemisinin




Artemisinin và các dẫn xuất của nó (như artesunate, artemether, dihydroartemisinin) là nhóm hợp chất có hoạt tính sinh học mạnh, được sử dụng rộng rãi trong y học hiện đại với các tác dụng chính sau:
1. Điều trị sốt rét (Tác dụng quan trọng nhất):
Artemisinin là "tiêu chuẩn vàng" trong điều trị sốt rét hiện nay nhờ khả năng tiêu diệt nhanh chóng ký sinh trùng trong máu. 
Liệu pháp phối hợp (ACT): Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo sử dụng ACT (kết hợp dẫn xuất artemisinin với một loại thuốc khác) để điều trị sốt rét do P. falciparum và các chủng kháng chloroquine.
Sốt rét ác tính: Artesunate đường tiêm là lựa chọn hàng đầu cho các ca sốt rét nặng vì hiệu quả cắt cơn nhanh
2. Tiềm năng điều trị ung thư:
Các nghiên cứu mới nhất tính đến cuối năm 2025 cho thấy artemisinin có khả năng ức chế nhiều loại tế bào ung thư (vú, phổi, đại trực tràng, gan, và ung thư hắc tố). 
Cơ chế: Kích hoạt quá trình tự chết của tế bào (apoptosis), gây ra tình trạng "ferroptosis" (chết tế bào do sắt), và ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
Hỗ trợ: Được sử dụng như một liệu pháp bổ trợ để tăng hiệu quả điều trị bằng công nghệ nano (nanomedicine). 
3. Kháng virus và kháng khuẩn:
Kháng virus: Có tác dụng ức chế sự nhân bản của nhiều loại virus như viêm gan B/C, herpes, HIV-1, cúm A, và đang được nghiên cứu đối với SARS-CoV-2.
Kháng khuẩn & nấm: Hiệu quả chống lại một số loại vi khuẩn và nấm gây bệnh (như Pneumocystis carinii) trong các thử nghiệm phòng thí nghiệm. 
4. Chống viêm và điều hòa miễn dịch:
Bệnh tự miễn: Giúp giảm viêm và điều hòa phản ứng miễn dịch trong các bệnh như lupus ban đỏ hệ thống (đặc biệt là viêm thận lupus) và viêm khớp dạng thấp.
Bệnh về thận: Hỗ trợ quản lý các tình trạng tổn thương thận cấp tính, bệnh thận do tiểu đường và các bệnh lý cầu thận khác. 
5. Các ứng dụng mới (Cập nhật 2025):
Bệnh về mắt: Nghiên cứu năm 2025 cho thấy tiềm năng trong điều trị thoái hóa điểm vàng, bệnh võng mạc tiểu đường và khô mắt.
Rối loạn chuyển hóa: Đang được nghiên cứu trong việc điều chỉnh chuyển hóa đường và lipid, có lợi cho bệnh nhân tiểu đường và béo phì.
Bảo vệ thần kinh: Có khả năng bảo vệ tế bào thần kinh chống lại sự thoái hóa, mở ra hướng đi mới cho các bệnh lý như Alzheimer hoặc Parkinson. 

Lưu ý an toàn: Mặc dù có nhiều tiềm năng, artemisinin chủ yếu vẫn được phê duyệt chính thức cho điều trị sốt rét. Các công dụng khác vẫn đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng hoặc nghiên cứu chuyên sâu. Việc tự ý sử dụng không đúng liều lượng có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc hoặc tác dụng phụ như chóng mặt, ói mửa.

Artesunat

Artesunat (Artesunate) là một dẫn xuất bán tổng hợp từ Artemisinin, có khả năng hòa tan trong nước và được đánh giá là hoạt chất mạnh nhất trong nhóm thuốc chống sốt rét. 
Tính đến cuối năm 2025, các tác dụng chữa bệnh chính của Artesunat bao gồm:
1. Điều trị sốt rét (Tác dụng hàng đầu):
Artesunat là "vũ khí" quan trọng nhất trong cuộc chiến chống sốt rét trên toàn thế giới. 
Sốt rét nặng và ác tính: WHO và FDA khuyến cáo Artesunat dạng tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) là lựa chọn ưu tiên hàng đầu để điều trị sốt rét nặng cho cả người lớn, trẻ em và phụ nữ mang thai ở mọi giai đoạn.
Cơ chế: Thuốc xâm nhập nhanh vào hồng cầu bị nhiễm bệnh, giải phóng các gốc tự do tấn công trực tiếp và tiêu diệt ký sinh trùng Plasmodium nhanh hơn so với quinine.
Phối hợp thuốc (ACT): Trong các ca sốt rét chưa biến chứng, Artesunat được dùng đường uống kết hợp với các thuốc khác để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc. 
2. Tiềm năng điều trị ung thư (Nghiên cứu cập nhật 2025):
Nhiều nghiên cứu lâm sàng và thực nghiệm năm 2025 khẳng định Artesunat có khả năng chống lại nhiều loại khối u: 
Các loại ung thư: Hiệu quả trong việc ức chế tế bào ung thư phổi, vú, gan, đại trực tràng, cổ tử cung, và các bệnh ung thư máu (leukemia, lymphoma).
Cơ chế đặc hiệu: Kích hoạt quá trình tự chết của tế bào ung thư (apoptosis) và đặc biệt là ferroptosis (chết tế bào do sắt), đồng thời ngăn chặn sự di căn và hình thành mạch máu nuôi u.
Hỗ trợ hóa trị: Artesunat giúp tăng độ nhạy của tế bào ung thư với các thuốc hóa trị truyền thống và giảm tình trạng kháng thuốc. 
3. Tác dụng kháng virus và kháng khuẩn:
Kháng virus: Ức chế sự nhân bản của nhiều dòng virus bao gồm Cytomegalovirus (HCMV), Herpes, viêm gan B/C và virus gây u nhú ở người (HPV).
Kháng khuẩn: Giúp tăng cường hiệu quả của kháng sinh đối với một số loại vi khuẩn đã kháng thuốc. 
4. Chống viêm và điều hòa miễn dịch:
Được nghiên cứu trong điều trị các bệnh viêm nhiễm mãn tính và bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp và xơ hóa mô.
Có khả năng bảo vệ các cơ quan như thận và gan khỏi tổn thương do viêm và oxy hóa. 

Lưu ý quan trọng khi sử dụng:
Chỉ định: Artesunat là thuốc kê đơn, chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ.
Tác dụng phụ: Có thể gây chóng mặt, buồn nôn hoặc tình trạng tan máu (hemolysis) nhẹ sau khi điều trị một thời gian.
Không dùng đơn độc: Để tránh ký sinh trùng sốt rét kháng thuốc, Artesunat đường uống thường không được dùng một mình mà phải phối hợp theo phác đồ ACT.

Natri
Trong y học, natri thường xuất hiện dưới dạng các hợp chất hóa học để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau. Dưới đây là các tác dụng chữa bệnh chính của natri tính đến năm 2025:
1. Bù dịch và điện giải (Natri Clorid - NaCl):
Đây là ứng dụng phổ biến nhất của natri trong điều trị:
Điều trị mất nước: Dung dịch Natri Clorid 0,9% (nước muối sinh lý) được tiêm truyền để bù dịch cho bệnh nhân bị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, sau phẫu thuật hoặc mất máu.
Điều trị hạ natri máu: Sử dụng dung dịch natri nồng độ cao (như NaCl 3%) trong các trường hợp cấp cứu hạ natri máu nặng hoặc tăng áp lực nội sọ.
Vệ sinh y tế: Dùng rửa mắt, mũi, vết thương và làm chất dung môi để pha loãng các loại thuốc tiêm khác. 



2. Điều trị vấn đề tiêu hóa và nhiễm toan (Natri Bicarbonat - NaHCO₃):
Giảm axit dạ dày: Điều trị các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu và đầy hơi bằng cách trung hòa axit dư thừa.
Kiềm hóa nước tiểu: Hỗ trợ điều trị nhiễm trùng tiết niệu nhẹ và hạn chế hình thành sỏi thận trong một số trường hợp.
Điều trị nhiễm toan chuyển hóa: Dùng trong cấp cứu để điều chỉnh độ pH máu khi cơ thể bị nhiễm axit quá mức. 
3. Hỗ trợ hô hấp và giải độc:
Bệnh xơ nang (Cystic fibrosis): Sử dụng natri clorid dạng hít giúp làm lỏng dịch nhầy trong phổi, cải thiện chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống.
Giải độc Cyanid: Natri nitrit kết hợp với natri thiosulfat được sử dụng như một bộ kit giải độc cấp cứu trong trường hợp ngộ độc xyanua. 
4. Vai trò sinh lý thiết yếu:
Natri không trực tiếp "chữa bệnh" trong thực phẩm nhưng nồng độ ổn định của nó là điều kiện tiên quyết để cơ thể tự phục hồi:
Duy trì huyết áp: Điều hòa thể tích máu và áp lực thẩm thấu.
Chức năng thần kinh và cơ: Cần thiết cho việc truyền dẫn xung động thần kinh và sự co cơ. 

Lưu ý quan trọng: Việc nạp quá nhiều natri (đặc biệt là từ muối ăn) có thể gây tăng huyết áp, phù nề và các bệnh tim mạch. Tuy nhiên, thiếu natri quá mức (ăn quá nhạt) cũng dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt, thậm chí phù não. Luôn sử dụng các chế phẩm thuốc chứa natri theo chỉ định của bác sĩ.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

🌱🌱🌱MỖI NGÀY MỘT LÁ CÂY - GASTRODIA ELATA BL. (THIÊN MA)🌱🌱🌱

 MỖI NGÀY MỘT LÁ CÂY - GASTRODIA ELATA BL. (THIÊN MA) THIÊN MA  天麻 Tiān má Tên khoa học: Gastrodia elata Bl., họ Lan (Orchidaceae). Tên khác...